Sản phẩm BP
Dầu động cơ diesel | Qui cách | Công dụng |
Vanellus Monograde 40 | SAE 40, API CC/SC | Dầu nhờn động cơ diesel |
Vanellus Monograde 50 | SAE 50, API CC/SE |
Vanellus Monograde 50 | SAE 20W-50, API CD/SF |
Vanellus Monograde 30, 40, 50 | SAE 30, 40, 50, API CF/SF |
Tection Medium Duty 15W/40 | SAE 15W-40, API CF-4/SG |
Tection Medium Duty 20W/50 | SAE 20W-50, API CF-4/SG |
Vanellus Multi-feet | SAE 15W-40, API CI-4/SL |
Dầu động cơ công nghiệp / hàng hải | Qui cách | Công dụng |
Energol IC-HFX 404 | SAE 40, TBN40 | Dầu nhờn động cơ trung tốc |
Energol DS3-154 | SAE 40, TBN 15 | Dầu nhờn động cơ diesel công nghiệp,cao tốc |
Energol IC-DG 40 S | SAE 40 | Dầu nhờn động cơ khí đốt |
Dầu truyền động | Qui cách | Công dụng |
Gear oil XP 90, 140 | SEA 90, 140, API GL-4 | Dầu truyền động ô tô |
Hypogear EP 80W-90, 85W-140 | SEA 80W-90,85W-140, API GL-5 | Dầu truyền động ô tô |
ATF Autran DX III | DexronR III-H | Dầu hợp số tự động/trợ lực tay lái |
Autran | SEA 30, CAT TO-4 | Dầu truyền động thiết bị cơ giới |
Autran | SEA 50, CAT TO-4 | Dầu truyền động thiệt bị cơ giới |
Dầu chuyên dùng ô tô | Qui cách | Công dụng |
Radiator Coolant | Ethylen Glycol | Chất pha nước làm mát |
Brake Fluid DOT 3, DOT 4 | DOT 3, DOT 4 | Dầu phanh (thắng) |
Flushing oil |
| Dầu súc máy |
Dầu thủy lực | Qui cách | Công dụng |
Bartran HV 32, 46, 68 | ISO VG 32, 46, 68, ISO-HV | Dầu thủy lực chống mài mòn, không kẽm |
Energol HLP-HM 22, 32, 46, 68, 100 | ISO VG 22, 32, 46, 68, ISO-HM 100 | Dầu thủy lực chống mài mòn, gốc kẽm |
Energol HLP-Z 32, 46, 68 | ISO VG 32, 46, 68, ISO-HM | Dầu thủy lực chống mài mòn, gốc kẽm |
Vanellus C3 10W | SAE 100W | Dầu thủy lực thiết bị thi công cơ giới |
Energol HL-XP 32 | ISO VG 32, EP | Dầu thủy lực cực áp, truyền động |
Dầu bánh răng công nghiệp | Qui cách | Công dụng |
Energol GR-XP 68, 100, 150, 220, 320, 460, 680, 1000, 1500 | ISO VG 68, 100, 150, 220, 320, 460, 680, 1000, 1500 | Dầu bánh răng công nghiệp chịu cực áp |
Enersyn SG-XP 220, 460, 680 | ISO VG 220, 460, 680 | Dầu bánh răng tộng hợp PG |
Enersyn HTX 220 | ISO VG 220 | Dầu bánh răng tổng hợp PAO |
Enersyn GR 3000-2 | Gốc dầu hắc | Dầu bánh răng hở & dây cáp thép |
Enersyn OGL 460 | ISO VG 460 va graphite | Dầu bánh răng hở |
Dầu tuần hoàn | Qui cách | Công dụng |
Energol CS 32, 46, 68, 100, 150, 220 | ISO VG 32, 46, 68, 100, 150, 220 | Dầu tuần hoàn |
Energol THB 32, 46, 68 | ISO VG 32, 46, 68 | Dầu tua-bin |
Turbinol X 32, 46 | ISO VG 32, 46 | Dầu tua-bin |
Turbinol X-EP 32, 68 | ISO VG 32, 46, 68, EP | Dầu tua-bin cực áp |
Energol MGX 88 | ISO VG 100 | Dầu ổ trục máy cán thép |
Dầu máy nén khí | Qui cách | Công dụng |
Energol RC 100, 150 | ISO VG 100, 150 | Dầu máy nén khí pittông |
Energol RC-R 32, 46, 68 | ISO VG 32, 46, 68 | Dầu máy nén khí rô-tô |
Enersyn RC-S 8000 32, 46, 68 | ISO VG 32, 46, 68 | Dầu máy nén khí tổng hợp PAO |
Dầu máy nén lạnh | Qui cách | Công dụng |
Energol LPT 46 | ISO VG 46 | Dầu máy nén lạnh |
Energol LPT-F 46, 68 | ISO VG 46, 68 | Dầu máy nén lạnh |
Dầu truyền nhiệt | Qui cách | Công dụng |
Transcal N | ISO VG 32 | Dầu truyền nhiệt |
Dầu máy | Qui cách | Công dụng |
Magna BD 68 | ISO VG 68 | Dầu bàn trượt |
Dielectric 200 |
| Gia công tia lửa điện |
Các loại dầu công nghiệp khác | Qui cách | Công dụng |
Energol DC 1500 | ISO VG 1500 | Dầu xy lanh hơi nước |
Energol RD-E 100 | ISO VG 100 | Dầu máy khoan đá |
Energol OC-s 220 | ISO VG 220, tổng hợp | Dầu xích tải nhiệt độ cao |
Mỡ | Qui cách | Công dụng |
Energrease Multi-purpose | Li, NLGI 3 | Mỡ ô tô/đa dụng |
Energrease L21-M | Li + Mo S2 | Mỡ ô tô/chống kẹt |
Energrease LS 2, 3 | Li, NLGI 2, 3 | Mỡ công nghiệp |
Energrease LS-EP 0, 1, 2, 3 | Li, NLGI 0, 1, 2, 3, EP | Mỡ công nghiệp |
Energrease LC 2 | Li phức, NLGI 2, EP | Mỡ công nghiệp |
Spheerol SX2 | Ca phức, NLGI 2, EP | Mỡ bánh răng hở, dây cáp thép, chịu nước |
Energrease FG-00 EP | Pôlime, NLGI 00, EP | Mỡ lỏng dùng cho bánh răng |
Energrease HTG 2 | Sét, NLGI 2 | Mỡ chịu nhiệt |
Sản phẩm Castrol
Dầu động cơ diesel | Qui cách | Công dụng |
Diesel oil 40, 50 | SAE 40, 50, API CD | Dầu nhờn động cơ diesel |
CRB 30 | SAE 30, API CF |
CRB 20W-40, 20W-50 | SAE 20W-40, 20W-50, API CD/SE |
RX Tiết kiệm nhiên liệu | SAE 10W-40, API CF |
RX Turbo 15W-40, 20W-50 | SAE 15W-40, 20W-50, API CF-4/SG |
RX New Gen | SAE 15W-40, API CI-4/SJ |
Dầu động cơ công nghiệp / hàng hải | Qui cách | Công dụng |
TLX Plus 304, 404 | SAE 40, TBN 30, 40 | Dầu nhờn động cơ trung tốc |
HLX 40 | SAE 40, TBN 13, MTU Type 2 | Dầu nhờn động cơ diesel |
Marine MLC 30, 40 | SAE 30, 40, API CD, TBN 12 |
Marine DD 40 | SAE 40, API CF-2 | Dầu nhớt động cơ diesel 2 thì |
Dầu động cơ ô tô | Qui cách | Công dụng |
GTX | SAE 20W-50, API SL/CF | Dầu nhờn động cơ ô tô |
GTX Modem Engine | SAE 15W-40, API SM/CF |
Magnatec | SAE 10W-40, API SM/CF, bán tổng hợp |
Edge Sport | SAE 0W-40, API SM/CF, tổng hợp toàn phần |
Dầu truyền động | Qui cách | Công dụng |
The Protector Series ST 140 | SAE 140, API GL-4 | Dầu truyền động ô tô |
The Protector Series Axle Oil EPX 80W-90, 85W-140 | SAE 80W-90, 85W-140, API GL-5 |
The Protector Series Axle Oil Hypoy 90, 140 | SAE 90, 140, API GL-5 |
The Protector Series ATF TQ-D III | DexrolR III-H | Dầu hộp số tự động, trợ lực tay lái |
Agri Trans Plus | SAE 10W-30, API GL-4 | Dầu truyền động máy kéo |
Dầu chuyên dùng ô tô | Qui cách | Công dụng |
The Protector Series Coolant | Ethylen Glycol | Dầu pha nước làm mát |
Antifreeze | Ethylen Glycol |
The Protector Series Brake fluid | DOT 3 | Dầu phanh (thắng) |
Dầu thủy lực | Qui cách | Công dụng |
Hyspin AWS 10, 32, 46, 68, 100, 150 | ISO VG 10, 32, 46, 68, 100, 150 | Dầu thủy lực |
Hyspin AWH-M 15, 32, 46, 68, 100, 150 | ISO VG 15, 32, 46, 68, 100, 150 |
CRB 10W | SAE 10W, API CF | Dầu thủy lực thiết bị thi công cơ giới |
Dầu bánh răng công nghiệp | Qui cách | Công dụng |
Alpha SP 100, 150, 220, 320, 460, 680, 1000 Extra | ISO VG 100, 150, 220, 320, 460, 680, 1500 | Dầu bánh răng |
Alphasyn PG 320 | ISO VG 320 | Dầu bánh răng tổng hợp PG |
SMR Heavy X | Gốc dầu hắc | Dầu nhớt bánh răng hở |
Unilube BG | Gốc dầu hắc | Dầu nhớt bánh răng hở |
Dầu tua-bin | Qui cách | Công dụng |
Perfecto T 32, 46, 68 | ISO VG 32, 46, 68 | Dầu tua-bin |
Các loại dầu công nghiệp khác | Qui cách | Công dụng |
Perfecto HT 5 | ISO VG 32 | Dầu truyền nhiệt |
Cresta SHS, SHS Special | ISO VG 100, 3200 | Dầu xy lanh hơi nước |
Icematic 299 | ISO VG 68 | Dầu máy nén lạnh |
Dầu gia công kim loại | Qui cách | Công dụng |
Cooledge BI |
| Dầu cắt gọt kim loại, loại pha nước |
Hysol X | Dầu bán tổng hợp | Dầu cắt gọt kim loại, loại pha nước |
Syntilo 9954 | Dầu tổng hợp | Dầu mài kim loại, loại pha nước |
Syntilo 22 | Dầu tổng hợp | Dầu mài kim loại, kính, ceramic, loại pha nước |
Honilo 981, 480, 480A |
| Dầu cắt gọt kim loại, loại không pha |
ILocut 603 |
| Dầu cắt gọt kim loại, loại không pha |
ILoform PS 158 |
| Dầu bôi trơn khuôn dập |
ILoquench 32, 395 |
| Dầu tôi luyện kim loại |
Rustilo DWX |
| Dầu chống rỉ sét |
Techniclean MP |
| Chất tẩy đa năng |
ILoform BWS 152 |
| Dầu cán kéo dây đồng, loại pha nước |
Mỡ | Qui cách | Công dụng |
LM Grease | Li, NLGI 2 | Mỡ ô tô đa dụng |
LMX Grease | Li phức, EP, NLGI 2 | Mỡ công nghiệp |
Spheerol AP 2, 3 | LI, NLGI 2, 3 | Mỡ công nghiệp |
Spheerol EPL 2, 3 | LI, NLGI 2, 3, EP | Mỡ công nghiệp |
Spheerol SX2 | Ca phức, NLGI 2, EP | Mỡ dây cáp, bánh răng hở, chịu nước |
Moly Grease | Li, NLGI 2, MoS2 | Mỡ công nghiệp |
Dầu nhớt tuần hoàn
BP ENERGOL CS
BP ENERGOL MGX
BP ENERGOL PM 220
BP ENERGOL CS
Dầu tuần hoàn
BP Energol CS là dầu gốc khoáng chất lượng cao, chỉ số độ nhớt cao, không phụ gia, có tính kháng ô-xy hóa và khử nhũ tốt, do đó, có tuổi thọ sử dụng dài và ít bị biến chất trong sử dụng.
BP Energol CS có nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm hệ thống tuần hoàn như trong các máy cán, máy ép (cho cả ổ lăn và ổ trượt), bơm chân không, hộp giảm tốc đủ mọi kích thước thích hợp với dầu không cần chịu áp suất cao.
Độ nhớt: ISO VG 32, 46, 68, 100, 150, 220
Energol CS
|
Phương pháp thử
|
Đơn vị
|
32
|
46
|
68
|
100
|
Khối lượng riêng ở 150C
|
ASTM 1298
|
Kg/l
|
0,874
|
0,878
|
0,881
|
0,884
|
Điểm chớp cháy cốc hở
|
ASTM D92
|
0C
|
216
|
219
|
231
|
263
|
Độ nhớt động học ở 400C
|
ASTM D445
|
cSt
|
30
|
46
|
68
|
96
|
Độ nhớt động học ở 1000C
|
ASTM D445
|
cSt
|
5,10
|
6,72
|
8,57
|
10,8
|
Chỉ số độ nhớt
|
ASTM D2270
|
-
|
100
|
98
|
96
|
95
|
Điểm rót chảy
|
ASTM D97
|
0C
|
-12
|
-9
|
-9
|
-9
|
BP ENERGOL MGX
Dầu ổ trục máy cán thép
BP Energol MGX là dầu tuần hoàn chất lượng cao được pha chế từ các thành phần dầu khoáng tinh lọc bằng dung môi và các phụ gia giúp cho dầu có độ bền màng dầu cao và các tính chất chống rỉ, chống mài mòn, chống cọ sướt, chống ô-xi hóa và tách nước rất tốt.
BP Energol MGX được chỉ định bôi trơn cho các máy cán thép dây không lật của hãng Morgan và hệ thống ổ trục cán phụ trợ.
BP Energol MGX đáp ứng các yêu cầu bôi trơn của hãng Morgan Construction, Mỹ.
Độ nhớt: ISO VG 100, 220
Enegol MGX
|
Phương pháp thử
|
Đơn vị
|
MGX 88
|
MGX 220
|
Khối lượng riêng ở 150C
|
ASTM 1298
|
Kg/l
|
0,89
|
0,90
|
Điểm chớp cháy cốc kín
|
ASTM D93
|
0C
|
225
|
233
|
Độ nhớt động học ở 400C
|
ASTM D445
|
cSt
|
92
|
217
|
Độ nhớt động học ở 1000C
|
ASTM D445
|
cSt
|
10,7
|
18,9
|
Chỉ số độ nhớt
|
ASTM D2270
|
-
|
99
|
97
|
Điểm rót chảy
|
ASTM D97
|
0C
|
-18
|
-15
|
Tính chống gỉ (khô và ướt)
|
ASTM D665a
|
|
Đạt
|
Đạt
|
Tính ăn mòn đồng (24h, 1210C)
|
ASTM D130
|
|
1a
|
1a
|
Thử tải FZG
|
ASTM D5182
|
Cấp tải
|
12
|
12
|
BP ENERGOL PM 220
Dầu máy làm giấy
BP Energol PM là loại dầu gốc khoáng dùng cho các hệ thống bôi trơn tuần hoàn trong các máy làm giấy. Loại dầu này được pha chế bằng các loại dầu gốc và phụ gia chọn lọc để chống biến chất dầu trong quá trình sử dụng.
BP Energol PM có tính bền nhiệt và bền ô xi hóa thích hợp cho việc bôi trơn các ổ đũa của các máy sấy ở bộ phận sấy trong các máy giấy. Ngoài ra BP Energol PM còn có tính chống mài mòn thích hợp để bôi trơn các bánh răng.
Loại dầu này còn tính khử nhũ tốt giúp chống rỉ ngay cả khi tiếp xúc với nước và cũng tương hợp với phần lớn các kim loại màu và vật liệu làm kín trong các máy làm giấy.
Độ nhớt: ISO VG 220
Enegol PM 220
|
Phương pháp thử
|
Đơn vị
|
Trị số tiêu biểu
|
Khối lượng riêng ở 150C
|
ASTM 1298
|
Kg/l
|
0,90
|
Điểm chớp cháy cốc kín
|
ASTM D93
|
0C
|
233
|
Độ nhớt động học ở 400C
|
ASTM D445
|
cSt
|
217
|
Độ nhớt động học ở 1000C
|
ASTM D445
|
cSt
|
18,9
|
Chỉ số độ nhớt
|
ASTM D2270
|
-
|
97
|
Điểm rót chảy
|
ASTM D97
|
0C
|
-15
|
Tính ăn mòn đồng (24h, 1210C)
|
ASTM D130
|
|
1a
|
Thử tải FZG
|
ASTM D5182
|
Cấp tải
|
12
|
Tính chống gỉ (khô và ướt)
|
ASTM D665
|
|
Đạt
|
Dầu nhớt máy nén khí
BP ENERGOL RC-R
BP ENERSYN RC-S 8000
BP ENERGOL RC-R
Dầu máy nén khí
BP Energol RC-R là dầu máy nén khí được pha chế từ dầu gốc khoáng paraphin tinh chế, ngoài tính khử nhũ tốt sẵn có, chúng còn được kết hợp với các chất phụ gia để tăng cường tính năng chống ô-xi hóa và bền nhiệt.
BP Energol RC-R được khuyến cáo bôi trơn xi lanh của các máy nén khí pít-tông tính năng cao loại lưu động và cố định. Chúng cũng phù hợp cho các máy nén khí rô-to, kể cả loại bôi trơn nhỏ giọt hay ngập dầu.
BP Energol RC-R phù hợp với qui cách DIN 51506 VD-L đối với các máy nén khí có nhiệt độ khí thoát đến 2200C.
Độ nhớt: ISO VG 32, 46, 68,100
Energol RC-R
|
Phương pháp thử
|
Đơn vị
|
32
|
46
|
68
|
100
|
Khối lượng riêng ở 200C
|
ASTM 1298
|
Kg/l
|
0,870
|
0,875
|
0,875
|
0,890
|
Điểm chớp cháy cốc kín
|
ASTM D93
|
0C
|
216
|
220
|
220
|
243
|
Độ nhớt động học ở 400C
|
ASTM D445
|
cSt
|
32,0
|
46,0
|
68,0
|
100,0
|
Độ nhớt động học ở 1000C
|
ASTM D445
|
cSt
|
5,57
|
6,76
|
8,73
|
11,4
|
Chỉ số độ nhớt
|
ASTM D2270
|
-
|
110
|
100
|
100
|
100
|
Điểm rót chảy
|
ASTM D97
|
0C
|
-27
|
-18
|
-15
|
-12
|
BP ENERSYN RC-S 8000
Dầu máy nén khí tổng hợp
BP Enersyn RC-S 8000 là chủng loại dầu máy nén khí tổng hợp tính năng cao, được pha chế bằng các loại dầu gốc polyalpha-olefin (PAO) có tính chống ô-xi hóa và chống tạo cặn tuyệt hảo.
BP Enersyn RC-S 8000 được pha chế đặc biệt để sử dụng cho các máy nén khí trục vít làm việc trong những điều kiện khắc nghiệt (nhiệt độ khí thoát/ nhiệt độ dầu rất cao).
Dầu này còn thích hợp cho các máy nén khí pit-tông có nhiệt độ khí nén lên đến 2200C.
Dầu này đáp ứng các yêu cầu của Atlas Copco về thời gian vận hành 8000 giờ và hoàn toàn đáp ứng các yêu cầu của các hãng sản xuất máy nén khí của Mỹ.
Độ nhớt: ISO VG 32, 46, 68
Enersyn RC-S 8000
|
Phương pháp thử
|
Đơn vị
|
32
|
46
|
68
|
Khối lượng riêng ở 200C
|
ASTM 1298
|
Kg/l
|
0,833
|
0,837
|
0,840
|
Điểm chớp cháy cốc hở
|
ASTM D92
|
0C
|
243
|
254
|
271
|
Độ nhớt động học ở 400C
|
ASTM D445
|
cSt
|
32
|
46
|
68
|
Độ nhớt động học ở 1000C
|
ASTM D445
|
cSt
|
6,0
|
7,5
|
9,0
|
Chỉ số độ nhớt
|
ASTM D2270
|
-
|
144
|
138
|
143
|
Điểm rót chảy
|
ASTM D97
|
0C
|
-68
|
-54
|
-54
|
Trị số trung hòa
|
ASTM D974
|
mgKOH/g
|
<0,2
|
<0,2
|
<0,2
|
Tính chống rỉ
|
ASTM D665A
|
|
-
|
Đạt
|
-
|
Dầu nhớt máy nén lạnh
BP ENERGOL LPT & LPT-F
BP ENERGOL LPT & LPT-F
Dầu máy nén lạnh
Energol LPT và LPT-F là dầu máy nén lạnh gốc nap-ta-lin chất lượng cao, nhiệt độ ngưng chảy thấp đã được tinh chế qua quá trình xử lý bằng dung môi.
BP Energol LPT được dùng để bôi trơn các máy nén dùng các chất làm lạnh thông thường, trong đó chất làm lạnh và chất bôi trơn trộn lẫn với nhau.
BP Energol PLT phù hợp với tiêu chuẩn BS 2626 và được chấp nhận dùng cho các ma1yn nén khí amoniac của Sulzer Bros (Thụy Sĩ)
BP Energol LPT-F 46 được tinh chế đặc biệt để nhiệt độ kết tủa rất thấp. Dầu này đáp ứng được các yêu cầu của các máy nén Carrier (Mỹ).
Energol LPT
|
Phương pháp thử
|
Đơn vị
|
Energol LPT 46
|
Energol LPT 68
|
Energol LPT-F 32
|
Energol LPT-F 46
|
Khối lượng riêng ở 150C
|
ASTM 1298
|
Kg/l
|
0,896
|
0,902
|
0,917
|
0,925
|
Điểm chớp cháy cốc hở
|
ASTM D92
|
0C
|
176
|
183
|
171
|
182
|
Độ nhớt động học ở 400C
|
ASTM D445
|
cSt
|
45
|
68
|
29
|
54
|
Độ nhớt động học ở 1000C
|
ASTM D445
|
cSt
|
6,0
|
7,4
|
4,3
|
5,8
|
Chỉ số độ nhớt
|
ASTM D2270
|
-
|
63
|
57
|
-
|
-
|
Điểm rót chảy
|
ASTM D97
|
0C
|
-36
|
-33
|
-42
|
-39
|
Trị số trung hòa
|
ASTM D664
|
mgKOH/g
|
0,05
|
0,05
|
< 0,05
|
< 0,05
|
Nhiệt độ kết tủa
|
|
0C
|
-45
|
-42
|
< -50
|
< -45
|
ENERGOL HD 40 SC/CC 209L/D API SC/CC. SAE 40 -209 L
ENERGOL HD 20W50 CDSF API SC/CC. SAE 50 -209 L
ENERGOL HDX 50 SE/CC 209L/D API SE/CC. SAE 50 -209 L
VAN.C3 40 CF/SF 18L/P API CF/SF. SAE 40 -18 L
VAN.C3 40 CF/SF 209L/D API CF/SF. SAE 40 -209 L
VAN.C3 50 CF/SF 18L/P API CF/SF. SAE 50 -18 L
VAN.C3 50 CF/SF 209L/D API CF/SF. SAE 50 -209 L
VAN.C3 MG 15W40 CF4/SG 18L/P API CF4/SG. SAE 15W-40 -18 L
VAN.C3 MG 15W40 CF4/SG 209L/D API CF4/SG. SAE 15W-40 -209 L
VAN.C3 MG 20W50 CF4/SG 209L/D API CF4/SG. SAE 20W-50 -209 L
NHỚT HỘP SỐ VÀ CẦU OTO:
GEAR OIL 90 XP GL4 18L/P API GL4, SAE 90, EP -18 L
GEAR OIL 90 XP GL4 209L/D API GL4, SAE 90, EP -209 L
GEAR OIL 140 XP GL4 18L/P API GL4, SAE 140, EP -18 L
GEAR OIL 140 XP GL4 209L/D API GL4, SAE 140, EP -209 L
NHỚT BÁNH RĂNG CÔN NGHIỆP:
ENERGOL GR-XP 100 18L/P Gốc khoáng, EP, ISO-VG 100 -18 L
ENERGOL GR-XP 100 209L/D Gốc khoáng, EP, ISO-VG 100 -209 L
ENERGOL GR-XP 150 18L/P Gốc khoáng, EP, ISO-VG 150 -18 L
ENERGOL GR-XP 150 209L/D Gốc khoáng, EP, ISO-VG 150 -209 L
ENERGOL GR-XP 220 18L/P Gốc khoáng, EP, ISO-VG 220 -18 L
ENERGOL GR-XP 220 209L/D Gốc khoáng, EP, ISO-VG 220 -209 L
ENERGOL GR-XP 320 18L/P Gốc khoáng, EP, ISO-VG 320 -18 L
ENERGOL GR-XP 320 209L/D Gốc khoáng, EP, ISO-VG 320 -209 L
ENERGOL GR-XP 460 18L/P Gốc khoáng, EP, ISO-VG 460 -18 L
ENERGOL GR-XP 460 209L/D Gốc khoáng, EP, ISO-VG 460 -209 L
NHỚT BÔI TRƠN TUẦN HOÀN:
ENERGOL CS 32 209L/D Dầu tuần hoàn, ISO VG 32 -209 L
ENERGOL CS 46 209L/D Dầu tuần hoàn, ISO VG 46 -209 L
ENERGOL CS 68 209L/D Dầu tuần hoàn, ISO VG 68 -209 L
ENERGOL CS 100 209L/D Dầu tuần hoàn, ISO VG 100 -209 L
ENERGOL CS 150 209L/D Dầu tuần hoàn, ISO VG 150 -209 L
ENERGOL CS 220 209L/D Dầu tuần hoàn, ISO VG 220 -209 L
NHỚT THỦY LỰC:
ENERGOL HLP Z 32 209L/D Phụ gia có kẽm, ISO VG 32 -209 L
ENERGOL HLP Z 46 209L/D Phụ gia có kẽm, ISO VG 46 --209 L
ENERGOL HLP Z 68 209L/D Phụ gia có kẽm, ISO VG 68 209 L
ENERGOL HLP -HM 22 209L/D ISO VG 22 -209 L
ENERGOL HLP -HM 32 209L/D ISO VG 32 -209 L
ENERGOL HLP -HM 46 209L/D ISO VG 46 -209 L
ENERGOL HLP -HM 68 209L/D ISO VG 68 -209 L
BARTRAN HV 32 18L/P HV cao, không kẽm, ISO VG 32 -18 L
BARTRAN HV 32 209L/D HV cao, không kẽm, ISO VG 32 -209 L
BARTRAN HV 46 18L/P HV cao, không kẽm, ISO VG 46 -18 L
BARTRAN HV 46 209L/D HV cao, không kẽm, ISO VG 46 -209 L
NHỚT MÁY NÉN KHÍ:
ENERGOL RC 100 18L/P ISO VG 100 -18 L
ENERGOL RC 100 209L/D ISO VG 100 -209 L
ENERGOL RC-R 32 18L/P ISO VG 32 -18 L
ENERGOL RC-R 32 209L/D ISO VG 32 -209 L
ENERGOL RC-R 46 18L/P ISO VG 46 -18 L
ENERGOL RC-R 46 209L/D ISO VG 46 -209 L
ENERGOL RC-R 68 18L/P ISO VG 68 -18 L
ENERGOL RC-R 68 209L/D ISO VG 68 -209 L
CÁC LOẠI MỠ BÔI TRƠN:
ENERGREASE LS 2 (VE) 15K/P Mỡ Li công nghiệp, NLGI 2 -15 Kg
ENERGREASE LS 2 (VE) 180K/D Mỡ Li công nghiệp, NLGI 2 -180 Kg
ENERGREASE LS 3 (VE) Mỡ Li công nghiệp, NLGI 3 -15 Kg
ENERGREASE LS 3 (VE) Mỡ Li công nghiệp, NLGI 3 -180 Kg
ENERGREASE LS-EP 0 Mỡ Li công nghiệp, EP, NLGI 0 -180 Kg
ENERGREASE LS-EP 0 (VE) Mỡ Li công nghiệp, EP, NLGI 0 -15 Kg
ENERGREASE LS-EP 1 (VE) Mỡ Li công nghiệp, EP, NLGI 1 -15 Kg
ENERGREASE LS-EP 1 180K/D Mỡ Li công nghiệp, EP, NLGI 1 -180 Kg
ENERGREASE LS-EP 2 (VE) Mỡ Li công nghiệp, EP, NLGI 2 -180 Kg
ENERGREASE LS-EP 2 (VE) Mỡ Li công nghiệp, EP, NLGI 2 -15 Kg
ENERGREASE LS-EP 3 Mỡ Li công nghiệp, EP, NLGI 3 -180 Kg
ENERGREASE LS-EP 3 (VE) 15K/P Mỡ Li công nghiệp, EP, NLGI 3 -15 Kg
ENERGREASE M-P 15K/P Mỡ Li đa dụng, NLGI 3 -15 Kg
ENERGREASE M-P 180K/D Mỡ Li đa dụng, NLGI 3 -180 Kg
ENERGREASE HTG 2 15K/P Mở không chảy -15 Kg
ENERGREASE HTG 2 180K/D Mở không chảy -180 Kg
ENERGREASE L 21 M 15K/P Mở ôtô -15 Kg
ENERGREASE L 21 M 180K/D Mở ôtô -180 Kg
ENERGREASE LC 2 (I) 15K/P Mỡ Li đa dụng -15 Kg
ENERGREASE LC 2 180K/D Mở Li đa dụng -180 Kg
HYPOGEAR 85W140 EP 209L/D Dầu truyền động ôtô -209 L
DẦU TRUYỀN NHIỆT:
TRANSCANL N 18L/P Dầu truyền nhiệt hảo hạng -18 L
TRANSCANL N 209L/D Dầu truyền nhiệt hảo hạng -209 L
ENERGOL LPT 46 20L/P Dầu nhớt cho thiết bị làm lạnh -20 L
ENERGOL LPT 46 209L/D Dầu nhớt cho thiết bị làm lạnh -209 L
ENERGOL LPT-F 32 208L/D Dầu nhớt cho thiết bị làm lạnh -208 L
ENERGOL LPT-F 32 20L/P Dầu nhớt cho thiết bị làm lạnh -20 L
ENERGOL LPT-F 46 208L/D Dầu nhớt cho thiết bị làm lạnh -208 L
ENERGOL LPT-F 46 20L/P Dầu nhớt cho thiết bị làm lạnh -20 L
-------------------------------------------------------------------
01- MSP: 3304494- AUTRAN DX III : 12 X 1L
02- MSP: 3361248- BP ATF AUTRAN DX III : 12 X 1L
03- MSP: 3340715- ENERGOL HD 40 CC/SC(N) : 06 X 4L
04- MSP: 3324042- VISCO 5000 5W40 SL/CF : 12 X 1L
05- MSP: 3324043- VISCO 5000 5W40 SL/SC : 04 X 4L
06- MSP: 3339243- AUTRAN 4 30 : 209L
07- MSP: 3339244- AUTRAN 4 50 : 209L
08- MSP: 3339248- BARTRAN HV 32 : 209L
09- MSP: 3339250- BARTRAN HV 46 : 209L
10- MSP: 3339252- BARTRAN HV 68 : 209L
11- MSP: 3361249- BP ATF AUTRAN DX III : 209L
12- MSP: 3356179- BP ATF AUTRAN DX III : 18L
13- MSP: 3308567- CASTROL ALPHASYN PG 320: 20L
14- MSP: 3312196- DIELECTRIC 200 : 208L
15- MSP: 3339262- ENERGOL CS 100 : 209L
16- MSP: 3339263- ENERGOL CS 150 : 209L
17- MSP: 3339264- ENERGOL CS 220 : 209L
18- MSP: 3339265- ENERGOL CS 32 : 209L
19- MSP: 3339266- ENERGOL CS 46 : 209L
20- MSP: 3339267- ENERGOL CS 68 : 209L
21- MSP: 3339268- ENERGOL DC 1500 : 209L
22- MSP: 3339269- ENERGOL DS 3 145 CD/SF : 209L
23- MSP: 3314047- ENERGOL GR 3000-2 50K/D: 209L
24- MSP: 3339271- ENERGOL GR-XP 100 : 209L
25- MSP: 3339276- ENERGOL GR-XP 1000 : 209L
26- MSP: 3339280- ENERGOL GR-XP 150 : 209L
27- MSP: 3339281- ENERGOL GR-XP 1500 : 209L
28- MSP: 3339283- ENERGOL GR-XP 220 : 18L
29- MSP: 3339284- ENERGOL GR-XP 220 : 209L
30- MSP: 3339288- ENERGOL GR-XP 320 : 209L
31- MSP: 3339290- ENERGOL GR-XP 460 : 209L
32- MSP: 3339293- ENERGOL GR-XP 68 : 209L
33- MSP: 3339297- ENERGOL GR-XP 680 : 209L
34- MSP: 3351255- ENERGOL HD 20W50 CD/SF : 209L
35- MSP: 3339276- ENERGOL HD 40 SC/CC : 209L
36- MSP: 3339305- ENERGOL HDX 50 SE/CC : 209L
37- MSP: 3339336- ENERGOL HLP Z32 : 209L
38- MSP: 3339344- ENERGOL HLP Z46 : 209L
39- MSP: 3339347- ENERGOL HLP Z68 : 209L
40- MSP: 3346303- ENERGOL HLP HM 100 : 209L
41- MSP: 3339316- ENERGOL HLP HM 15 : 209L
42- MSP: 3339319- ENERGOL HLP HM 22 : 209L
43- MSP: 3339322- ENERGOL HLP HM 32 : 209L
44- MSP: 3339327- ENERGOL HLP HM 46 : 209L
45- MSP: 3339334- ENERGOL HLP HM 68 : 209L
46- MSP: 3339322- ENERGOL HL XP 32 : 209L
47- MSP: 3314994- ENERGOL HP 10 : 209L
48- MSP: 3339349- ENERGOL IC-HFX 304 : 209L
49- MSP: 3339350- ENERGOL IC-HFX 404 : 209L
50- MSP: 3339351- ENERGOL IC-HFX 504 : 209L
51- MSP: 3316669- ENERGOL LPT 46 : 20L
52- MSP: 3356458- ENERGOL LPT 46 : 209L
53- MSP: 3355356- ENERGOL LPT 68 : 209L
54- MSP: 3316684- ENERGOL LPT F 32 : 209L
55- MSP: 3316688- ENERGOL LPT F 46 : 208L
56- MSP: 3316686- ENERGOL LPT F 46 : 20L
57- MSP: 3339360- ENERGOL MGX 88 : 209L
58- MSP: 3318311- ENERGOL OG-L 460 : 180Kg
59- MSP: 3354934- ENERGOL RC 100 : 209L
60- MSP: 3354934- ENERGOL RC 150 : 208L
61- MSP: 3834514- ENERGOL RC-R 32 : 18L
62- MSP: 3834515- ENERGOL RC-R 32 : 209L
63- MSP: 3339374- ENERGOL RC-R4000/68 : 18L
64- MSP: 3407455- ENERGOL RC-R4000/68 : 209L
65- MSP: 3834516- ENERGOL RC-R 46 : 18L
66- MSP: 3834517- ENERGOL RC-R 46 : 209L
67- MSP: 3834518- ENERGOL RC-R 68 : 18L
68- MSP: 3834514- ENERGOL RC-R 68 : 209L
69- MSP: 3339375- ENERGOL RD-E 100 : 209L
70- MSP: 3805281- ENERGOL SHF-LT 15 : 20L
71- MSP: 3339376- ENERGOL THB 32 : 209L
72- MSP: 3339378- ENERGOL THB 46 : 209L
73- MSP: 3520218- ENERGOL THB 68 : 18L
74- MSP: 3339379- ENERGOL THB 68 : 209L
75- MSP: 3315161- ENERGREASE HTG 2 : 15Kg
76- MSP: 3315164- ENERGREASE HTG 2 : 180Kg
77- MSP: 3316387- ENERGREASE L 21M : 180Kg
78- MSP: 3316409- ENERGREASE LC 2 : 180Kg
79- MSP: 3316421- ENERGREASE LC 2(I) : 15Kg
80- MSP: 3316440- ENERGREASE LCX 103 : 15Kg
81- MSP: 3344590- ENERGREASE LS 2(VE) : 15Kg
82- MSP: 3344591- ENERGREASE LS 2(VE) : 180Kg
83- MSP: 3344593- ENERGREASE LS 3(VE) : 15Kg
84- MSP: 3344594- ENERGREASE LS 3(VE)1 : 180Kg
85- MSP: 3344590- ENERGREASE LS-EP 0 : 180Kg
86- MSP: 3344595- ENERGREASE LS-EP 0 : 15Kg
87- MSP: 3339392- ENERGREASE LS-EP 1 : 180Kg
88- MSP: 3344600- ENERGREASE LS-EP 1(VE) : 15Kg
89- MSP: 3339398- ENERGREASE LS-EP 1 S : 180Kg
90- MSP: 3344602- ENERGREASE LS-EP 2(VE) : 180Kg
91- MSP: 3344601- ENERGREASE LS-EP 2(VE) : 15Kg
92- MSP: 3339404- ENERGREASE LS-EP 3 : 180Kg
93- MSP: 3344603- ENERGREASE LS-EP 2(VE) : 15Kg
94- MSP: 3344602- ENERGREASE M-P : 15Kg
95- MSP: 3339419- ENERGREASE M-P : 180Kg
96- MSP: 3356210- ENERGREASE MP-MG 2 : 18L
97- MSP: 3347950- ENERGREASE MX 2 : 15L
98- MSP: 3356210- ENERGREASE ZS : 15Kg
99- MSP: 3339423- ENERSYN OC-S 220 : 18L
100-MSP: 3339561- ENERSYN RC-S 8000 VG46 : 18L
101-MSP: 3339561- ENERSYN RC-S 8000 VG68 : 18L
102-MSP: 3339561- ENERSYN RC-S 8000 VG32 : 18L
103-MSP: 3320565- ENERSYN SG-XP 220 : 208L
104-MSP: 3320569- ENERSYN SG-XP 220 : 20L
105-MSP: 3304942- ENERSYN SG-XP 460 : 20L
106-MSP: 3320577- ENERSYN SG-XP 680 : 20L
107-MSP: 3339427- FUSHING OIL : 18L
108-MSP: 3339430- GEAR OIL 140 XP GL4 : 18L
109-MSP: 3339431- GEAR OIL 140 XP GL4 : 209L
110-MSP: 3339435- GEAR 90 XP GL4 : 18L
111-MSP: 3339430- GEAR 90 XP GL4 : 209L
112-MSP: 3339430- HYPOGEAR EP 80W90 GL5 : 209L
113-MSP: 3356892- HYPOGEAR EP 85W140 GL5 : 209L
114-MSP: 3304714- MACCURAT D68 : 20L
115-MSP: 3339415- SOLTREND T : 209L
116-MSP: 3339463- SUPER V 20W50 SG/CD : 209L
117-MSP: 3322733- TERRAC SUP.TRANSMISSION: 20L
118-MSP: 3339468- TRANSCAL N : 209L
119-MSP: 3339470- TURBINOL X32 : 209L
120-MSP: 3339471- TURBINOL X46 : 209L
121-MSP: 3339475- VANELLUS C3 10W CF/SF : 209L
122-MSP: 3339478- VANELLUS C3 30 CF/SF : 209L
123-MSP: 3339479- VANELLUS C3 40 CF/SF : 18L
124-MSP: 3339482- VANELLUS C3 40 CF/SF : 209L
125-MSP: 3339488- VANELLUS C3 50 CF/SF : 18L
126-MSP: 3339489- VANELLUS C3 50 CF/SF : 209L
127-MSP: 3339492- VANELLUS C3 MG 15W40 CF4/SG: 18L
128-MSP: 3339495- VANELLUS C3 MG 15W40 CF4/SG: 209L
129-MSP: 3339492- VANELLUS C3 MG 20W50 CF4/SG: 209L
130-MSP: 3360087- VANELLUS.MULTIF 15W40 CI4/SL: 209L
131-MSP: 3339539- VISCO 2000-20W50 SL/CF : 209L
132-MSP: 3347701- VISCO 3000-10W40 SM/CF(N) : 209L
133-MSP: 3345929- BP 4T MG 20W50 SG(R) : 209L
134-MSP: 3339253- BP 4T MG 20W50 SG : 209L
135-MSP: 3347836- BP 4T MG 20W40 SF(R) : 209L
136-MSP: 3359707- AGRI TRANS PLUS : 205L
137-MSP: 3309875- BP BRAKEFLUID DOT 4 : 60L